Thực đơn
Châu Bách Hào Phim ảnhChâu Bách Hào | |
---|---|
Thông tin | |
Nghề nghiệp | Ca sĩ sáng tác Diễn viên Người mẫu Ông chủ thương hiệu thời trang |
Tác phẩm phim ảnh của Châu Bách Hào | |
Tác phẩm điện ảnh | 24 |
Tác phẩm truyền hình | 8 |
Năm | Phim điện ảnh | Vai diễn | Vai trò |
---|---|---|---|
2008 | 愛情萬歲 - Tình Yêu Vạn Tuế | 楊溢德 - Dương Dật Đức(Joe) | Nam chính thứ ba |
2009 | 愛情故事 - Câu Chuyện Tình Yêu | Thẩm phán | Khách mời |
金錢帝國 - Kim Tiền Vệ Quốc | Chuyên viên chống tham nhũng (ICAC) | Diễn viên quần chúng | |
關人7事 - Quan Nhân Thất Sự | 柏豪 - Bách Hào | Nam chính thứ hai | |
死神傻了 - Tử Thần Ngốc Rồi | 六寳 - Lục Bảo | Nam chính đơn nguyên | |
2010 | 飛砂風中轉 - Một lần làm găngxtơ | Ca sĩ thiếu niên | Vai phụ |
2011 | 算吧啦,老豆!- The Way We Were | ||
喜爱夜蒲 - Lan Quế Phường | |||
猛鬼愛情故事 - Câu Chuyện Tình Yêu Ma Quỷ | 兆中 - Triệu Trung | ||
2014 | 販賣愛 - Tôi Bán Tình Yêu | Rex | Nam chính thứ nhất |
2015 | 小姐誘心 - Tiểu Thư Dụ Tâm | 雄 - Hùng | |
12金鴨 - 12 Chú Vịt Vàng | Jamie | Vai phụ | |
四非 - Tứ Phi | 杰 - Kiệt | Nam chính thứ nhất | |
沒女神探 - Thám Tử Tình Yêu | 成大志 - Thành Đại Chí | ||
色模 - Sắc Mô | Tiger | ||
吉祥酒店 - Khách Sạn Ma Quỷ | 黃立民 - Huỳnh Lập Dân | ||
2016 | Good Take | Nam chính đơn nguyên | |
我老婆係明星 - Bà Xã Tôi Là Minh Tinh | 賴毛 - Lại Mao | Nam chính thứ nhất | |
《妄想症》- 《Bệnh Hoang Tưởng》 | |||
2017 | 原諒他77次 - 77 Lần Tha Thứ Cho Anh Ấy | 張智思 - Trương Trí Tư (Adam) | Nam chính thứ nhất |
西謊極落之太爆太子太空艙 - The Sinking City: Capsule Odyssey | 周子軒 - Châu Tử Hiên | ||
Chưa chiếu | 感動她77次 - 77 Lần Cảm Động Cô Ấy | 張智思 - Trương Trí Tư (Adam) | |
禁錮之地 - Vùng Đất Tù Đày | 任志豪 - Nhiệm Chí Hào | ||
鬥戰勝佛2 - Đấu Chiến Thắng Phật 2 (điện ảnh chiếu mạng) | 孫悟空 - Tôn Ngộ Không | ||
鬥戰勝佛3 - Đấu Chiến Thắng Phật 3 (điện ảnh chiếu mạng) | 孫悟空 - Tôn Ngộ Không |
Năm | Đài truyền hình | Phim truyền hình | Vai diễn | Vai trò |
---|---|---|---|---|
2008 | RTHK | 我是香港人 - Tôi Là Người Hồng Kông | 阿兆 - A Triệu | Nam chính thứ nhất |
2009 | 有房出租 - Có Phòng Cho Thuê (phần 1) | 程朗 - Trình Lãng | Nam chính thứ ba | |
TVB | 廉政行動2009 - Hành Động Liêm Chính 2009 | 周柏堅 - Châu Bách Kiên(Kenny) | Nam chính đơn nguyên | |
2010 | RTHK | 有房出租 - Có Phòng Cho Thuê (phần 2) | 程朗 - Trình Lãng | Nam chính thứ ba |
2017 | TVB | 使徒行者2 - Sứ Đồ Hành Giả 2 | 樂少鋒 - Lạc Thiếu Phong | Nam chính thứ tư |
2018 | 再創世紀 - Tái Sáng Thế Kỷ | 程凱 - Trình Khải | Nam chính thứ tư | |
2019 | 多功能老婆 - Người Vợ Đa Năng | 榮浩田 - Vinh Hạo Điền | Nam chính thứ nhất | |
Chưa chiếu | 使徒行者3 - Sứ Đồ Hành Giả 3 | 樂少鋒 - Lạc Thiếu Phong | Nam phụ |
Năm | Phim ngắn | Vai diễn | Vai trò |
---|---|---|---|
2012 | 物‧語女子 - Vật ‧ Ngữ Nữ Tử | 方柏原 - Phương Bách Nguyên | |
最佳響友下集 | |||
2013 | 雙對 - Giường Đôi | ||
2016 | 竹。迷。藏 - Trúc。Mê。Tàng | ||
愛情來的時候2 - Khi Tình Yêu Đến 2 | 杜錦煇 - Đỗ Cẩm Huy | Nam chính đơn nguyên | |
2017 | One Step Closer | ||
2017 | 使徒行者2 - 天網 - Sứ Đồ Hành Giả 2 - Thiên Võng | 樂少鋒 - Lạc Thiếu Phong | Nam chính |
Ngày xuất bản | Sách | Thể loại |
---|---|---|
07.2008 | 我的開始在這裡 - Đây Là Nơi Tôi Bắt Đầu | Sách ảnh |
08.2008 | 我的開始在這裡 — 第二版 - Đây Là Nơi Tôi Bắt Đầu (1 tập 2 bản) | |
07.2009 | 假如我有時光‧机 - Nếu Như Tôi Có Cỗ Máy Thời Gian | Sách ảnh + Văn ngắn |
07.2009 | 假如我有時光‧机 — 第二版 - Nếu Như Tôi Có Cỗ Máy Thời Gian (1 tập 2 bản) | |
Năm | Kịch sân khấu | Vai diễn |
---|---|---|
2010 | 我不要被你記住 - Anh Không Muốn Bị Em Nhớ Tới | 黃文斌 - Huỳnh Văn Bân(Ben) |
Năm | Video âm nhạc | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2003 | 《張某》- Trương Mỗ | 野仔 - Dã Tử |
2004 | 《飲食男女》- Nam Nữ Ăn Cơm | 董敏莉 - Đổng Mẫn Lợi |
《池畔派對》- Tiệc Tùng Bên Hồ | ||
《叫好叫座》- Khiếu Hảo Khiếu Tọa | 鄭融 - Trịnh Dung | |
《當事人》- Đương Sự Nhân | 戴夢夢 - Đới Mộng Mộng | |
2007 | 《錯愛》- Yêu Sai | 江若琳 - Giang Nhược Lâm |
2011 | 《I Don't Wanna Be Lonely》 | 連詩雅 - Liên Thi Nhã |
2016 | 《脂肪葡萄》- Bồ Đào Căng Mọng | 陳詠謙 - Trần Vịnh Khiêm |
2018 | 《飲啦小氣》- Ăn Rồi Keo Kiệt | |
2019 | 《過路人》- Người Qua Đường | 連詩雅 - Liên Thi Nhã |
Năm | Video âm nhạc | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | 《讓我享受談戀愛》- Để Em Cảm Nhận Chuyện Tình Cảm | 連詩雅 - Liên Thi Nhã | |
2012 | 《只有一事不成全你》- Chỉ Có Một Việc Không Thể Theo Ý Cậu | 周柏豪 - Châu Bách Hào | với Ng Yan&Hoyin Chan |
《金》- Kim | |||
《無力挽回》- Vô Lực Vãn Hồi | với Ng Yan | ||
2013 | 《我的宣言》- Tuyên Ngôn Của Tôi | ||
《謝謝你離開》- Cảm Ơn Anh Rời Đi | 官恩娜 - Quan Ân Na | ||
2017 | 《他他他》- Anh Ấy Anh Ấy Anh Ấy | JUDE | bộ phận quay phim |
《Sick Of You 》(天敵 - Thiên Địch bản tiếng Anh) | |||
Năm | Phim | Vai |
---|---|---|
2007 | Shrek the Third | Người bánh gừng |
2008 | 10 Promises to My Dog | Nam chính |
Madagascar: Escape 2 Africa | Moto Moto | |
2013 | Kaze Tachinu | Honjo Kiro |
2016 | The Angry Birds Movie | Bomb |
2018 | Monster Hunt 2 | Thiên Âm |
2019 | The Angry Birds Movie 2 | Bomb |
Thực đơn
Châu Bách Hào Phim ảnhLiên quan
Châu Châu Âu Châu Á Châu Phi Châu Đại Dương Châu Mỹ Châu Nam Cực Châu Kiệt Luân Châu Đốc Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu Bách Hào https://www.facebook.com/pakhochau https://www.instagram.com/punkhippie/ https://www.weibo.com/pakho https://www.youtube.com/channel/UCWOgSsdemOiHB0YOm...